Characters remaining: 500/500
Translation

tan hoang

Academic
Friendly

Từ "tan hoang" trong tiếng Việt có nghĩabị hủy hoại, đổ vỡ hoàn toàn, khiến cảnh vật trở nên hoang vắng, trống trải. Khi một nơi nào đó bị tan hoang, không chỉ bị phá hủy về mặt vật chất còn mang lại cảm giác buồn , lạnh lẽo.

dụ sử dụng:
  1. Cảnh vật: "Sau cơn bão, làng xóm trở nên tan hoang, không còn nhà nào đứng vững."
  2. Tình hình: "Kinh tế đất nước tan hoang sau nhiều năm chiến tranh."
  3. Cảm xúc: "Trái tim tôi tan hoang khi nghe tin bạn tôi ra đi."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Cuộc sống của ấy tan hoang sau khi mất đi người thân." (Ở đây, "tan hoang" không chỉ ám chỉ đến vật chất còn về tinh thần cảm xúc.)
  • "Những giấc mơ của anh ấy tan hoang trong một khoảnh khắc." (Sử dụng để nói về sự đổ vỡ của hy vọng hoặc ước mơ.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Tan nát: Tương tự như "tan hoang", nhưng thường dùng để chỉ sự đổ vỡ về vật chất nhiều hơn. dụ: "Chiếc xe bị tai nạn tan nát không còn hình dạng."
  • Hoang tàn: Từ này cũng có nghĩa gần giống, nhưng thường dùng để chỉ cảnh vật hoang vắng, không người ở. dụ: "Căn nhà hoang tàn sau nhiều năm bỏ hoang."
Từ gần giống:
  • Phá hủy: Có nghĩalàm hỏng hoặc làm mất đi một thứ đó. dụ: "Cơn bão đã phá hủy nhiều công trình."
  • Đổ nát: Nói về tình trạng của một thứ đó đã bị hỏng, không còn nguyên vẹn. dụ: "Ngôi nhà đổ nát sau trận động đất."
Lưu ý:
  • "Tan hoang" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự tàn phá lớn, không chỉ về vật chất còn về cảm xúc, tâm trạng.
  • Khi dùng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa được truyền đạt một cách rõ ràng chính xác.
  1. tt. Tan nát, đổ vỡ hoàn toàn, gây cảm giác hoang vắng: nhà cửa tan hoang Làng bản tan hoang sau cơn bão.

Comments and discussion on the word "tan hoang"